火薬庫 [Hỏa Dược Khố]
かやくこ

Danh từ chung

kho thuốc súng; kho thuốc nổ

JP: 中東ちゅうとういまでも危険きけん火薬かやくばれている。

VI: Trung Đông vẫn được gọi là một kho đạn đang cháy.

Danh từ chung

thùng thuốc nổ

Hán tự

Hỏa lửa
Dược thuốc; hóa chất
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 火薬庫