倉庫 [Thương Khố]

そうこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

kho hàng; nhà kho; kho chứa

JP: その倉庫そうこ麻薬まやく密売みつばいしゃかくれみのだった。

VI: Kho hàng đó đã là nơi ẩn náu của những kẻ buôn lậu ma túy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

倉庫そうこには家具かぐひとつのほかにはなにもなかった。
Trong kho chỉ có một món đồ nội thất, không có gì khác.
倉庫そうこのドアのかぎをかけわすれたのはだれなの?
Ai đã quên khóa cửa kho?
かれ倉庫そうこ警備けいびいんとして仕事しごとをしている。
Anh ấy đang làm việc như một nhân viên bảo vệ kho hàng.
倉庫そうこかぎわすれたのは、いったいだれですか?
Ai là người đã quên khóa kho?
なにしろちいさいみせなので、かれ会計かいけいがかりから倉庫そうこがかりまでおおくの仕事しごといちにこなさなければならない。
Vì là một cửa hàng nhỏ, anh ấy phải đảm nhận nhiều công việc từ kế toán đến quản lý kho.

Hán tự

Từ liên quan đến 倉庫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 倉庫
  • Cách đọc: そうこ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: logistics, sản xuất, bán lẻ
  • Ý niệm cốt lõi: nhà kho để lưu trữ, bảo quản hàng hóa/vật tư

2. Ý nghĩa chính

- Nhà kho, kho hàng: nơi cất giữ, bảo quản hàng hóa, nguyên liệu, thiết bị. Ví dụ: 倉庫に保管する (bảo quản trong kho), 自動倉庫 (kho tự động).

3. Phân biệt

  • 物置: chòi/kho nhỏ để đồ lặt vặt trong nhà; quy mô gia đình.
  • 蔵(くら): nhà kho truyền thống kiểu Nhật (kho rượu, kho gạo…), sắc thái cổ.
  • 車庫/ガレージ: nhà để xe, không phải kho hàng.
  • 保管庫: “kho bảo quản” (nặng kỹ thuật/an toàn: hóa chất, hồ sơ mật).
  • 物流センター: trung tâm logistics (chức năng phân phối, cross-docking, không chỉ là kho chứa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng: 倉庫に入れる/出す (nhập kho/xuất kho), 倉庫保管, 倉庫業, 倉庫番 (người trông kho).
  • Ngữ cảnh: sản xuất, chuỗi cung ứng, thương mại điện tử, vận tải.
  • Đối tượng đi kèm: 在庫, 入庫, 出庫, 棚卸, ピッキング, 自動倉庫, 定温倉庫 (kho nhiệt độ ổn định), 冷凍倉庫.
  • Lưu ý: văn bản kỹ thuật hay dùng 倉庫内 (trong kho), 倉庫間 (giữa các kho), 倉庫用地 (đất kho).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
物置Phân biệtKho nhỏ, chòi để đồQuy mô hộ gia đình.
Liên quanNhà kho kiểu NhậtSắc thái truyền thống.
保管庫Gần nghĩaKho bảo quảnNhấn an toàn, tiêu chuẩn bảo quản.
物流センターLiên quanTrung tâm logisticsThêm chức năng phân phối.
在庫Liên quanTồn khoLượng hàng trong kho.
入庫/出庫Liên quanNhập kho/Xuất khoQuy trình vận hành kho.
店頭Đối chiếuQuầy bán/tiệmĐiểm bán (khác chức năng lưu trữ).
屋外保管Đối chiếuLưu kho ngoài trờiKhác với lưu kho trong 倉庫.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 倉: nhà kho, nơi chứa
  • 庫: kho, nhà chứa (xe, hàng…)
  • Ghép nghĩa: “nơi chứa + kho” → nhà kho chứa hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chuỗi cung ứng, “倉庫=保管” chỉ là lớp cơ bản. Các kho hiện đại tích hợp WMS, tự động hóa (AS/RS), và đảm nhiệm cả “流通加工” (gia công phân phối). Khi đọc JD tiếng Nhật, cụm 倉庫業務 bao gồm tiếp nhận, cất trữ, picking, đóng gói, xuất hàng và quản lý tồn kho.

8. Câu ví dụ

  • 商品は明日倉庫に入庫される予定です。
    Hàng hóa dự kiến được nhập kho vào ngày mai.
  • この地域には巨大な自動倉庫が建設された。
    Một kho tự động khổng lồ đã được xây dựng ở khu vực này.
  • 在庫は郊外の倉庫で一括管理している。
    Tồn kho được quản lý tập trung tại kho ngoại ô.
  • 温度管理が必要な製品は冷凍倉庫で保管する。
    Sản phẩm cần kiểm soát nhiệt độ được bảo quản ở kho đông lạnh.
  • 台風に備えて、資材を倉庫へ移動した。
    Để phòng bão, đã chuyển vật liệu vào kho.
  • 工場と倉庫の動線を見直して効率化した。
    Rà soát luồng di chuyển giữa nhà máy và kho để tối ưu.
  • 古い倉庫を改装してアトリエにした。
    Cải tạo kho cũ thành xưởng sáng tác.
  • 注文が急増し、複数倉庫から分散出荷した。
    Đơn hàng tăng đột biến, nên xuất hàng phân tán từ nhiều kho.
  • この倉庫では危険物の取り扱いは禁止だ。
    Kho này cấm xử lý vật liệu nguy hiểm.
  • 年末に倉庫の棚卸を実施する。
    Cuối năm tiến hành kiểm kê kho.
💡 Giải thích chi tiết về từ 倉庫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?