1. Thông tin cơ bản
- Từ: 倉庫
- Cách đọc: そうこ
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: logistics, sản xuất, bán lẻ
- Ý niệm cốt lõi: nhà kho để lưu trữ, bảo quản hàng hóa/vật tư
2. Ý nghĩa chính
- Nhà kho, kho hàng: nơi cất giữ, bảo quản hàng hóa, nguyên liệu, thiết bị. Ví dụ: 倉庫に保管する (bảo quản trong kho), 自動倉庫 (kho tự động).
3. Phân biệt
- 物置: chòi/kho nhỏ để đồ lặt vặt trong nhà; quy mô gia đình.
- 蔵(くら): nhà kho truyền thống kiểu Nhật (kho rượu, kho gạo…), sắc thái cổ.
- 車庫/ガレージ: nhà để xe, không phải kho hàng.
- 保管庫: “kho bảo quản” (nặng kỹ thuật/an toàn: hóa chất, hồ sơ mật).
- 物流センター: trung tâm logistics (chức năng phân phối, cross-docking, không chỉ là kho chứa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường dùng: 倉庫に入れる/出す (nhập kho/xuất kho), 倉庫保管, 倉庫業, 倉庫番 (người trông kho).
- Ngữ cảnh: sản xuất, chuỗi cung ứng, thương mại điện tử, vận tải.
- Đối tượng đi kèm: 在庫, 入庫, 出庫, 棚卸, ピッキング, 自動倉庫, 定温倉庫 (kho nhiệt độ ổn định), 冷凍倉庫.
- Lưu ý: văn bản kỹ thuật hay dùng 倉庫内 (trong kho), 倉庫間 (giữa các kho), 倉庫用地 (đất kho).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 物置 | Phân biệt | Kho nhỏ, chòi để đồ | Quy mô hộ gia đình. |
| 蔵 | Liên quan | Nhà kho kiểu Nhật | Sắc thái truyền thống. |
| 保管庫 | Gần nghĩa | Kho bảo quản | Nhấn an toàn, tiêu chuẩn bảo quản. |
| 物流センター | Liên quan | Trung tâm logistics | Thêm chức năng phân phối. |
| 在庫 | Liên quan | Tồn kho | Lượng hàng trong kho. |
| 入庫/出庫 | Liên quan | Nhập kho/Xuất kho | Quy trình vận hành kho. |
| 店頭 | Đối chiếu | Quầy bán/tiệm | Điểm bán (khác chức năng lưu trữ). |
| 屋外保管 | Đối chiếu | Lưu kho ngoài trời | Khác với lưu kho trong 倉庫. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 倉: nhà kho, nơi chứa
- 庫: kho, nhà chứa (xe, hàng…)
- Ghép nghĩa: “nơi chứa + kho” → nhà kho chứa hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chuỗi cung ứng, “倉庫=保管” chỉ là lớp cơ bản. Các kho hiện đại tích hợp WMS, tự động hóa (AS/RS), và đảm nhiệm cả “流通加工” (gia công phân phối). Khi đọc JD tiếng Nhật, cụm 倉庫業務 bao gồm tiếp nhận, cất trữ, picking, đóng gói, xuất hàng và quản lý tồn kho.
8. Câu ví dụ
- 商品は明日倉庫に入庫される予定です。
Hàng hóa dự kiến được nhập kho vào ngày mai.
- この地域には巨大な自動倉庫が建設された。
Một kho tự động khổng lồ đã được xây dựng ở khu vực này.
- 在庫は郊外の倉庫で一括管理している。
Tồn kho được quản lý tập trung tại kho ngoại ô.
- 温度管理が必要な製品は冷凍倉庫で保管する。
Sản phẩm cần kiểm soát nhiệt độ được bảo quản ở kho đông lạnh.
- 台風に備えて、資材を倉庫へ移動した。
Để phòng bão, đã chuyển vật liệu vào kho.
- 工場と倉庫の動線を見直して効率化した。
Rà soát luồng di chuyển giữa nhà máy và kho để tối ưu.
- 古い倉庫を改装してアトリエにした。
Cải tạo kho cũ thành xưởng sáng tác.
- 注文が急増し、複数倉庫から分散出荷した。
Đơn hàng tăng đột biến, nên xuất hàng phân tán từ nhiều kho.
- この倉庫では危険物の取り扱いは禁止だ。
Kho này cấm xử lý vật liệu nguy hiểm.
- 年末に倉庫の棚卸を実施する。
Cuối năm tiến hành kiểm kê kho.