商店 [Thương Điếm]

しょうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cửa hàng; tiệm; công ty

JP: この地域ちいき商店しょうてんおおい。

VI: Khu vực này có nhiều cửa hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地下ちかには商店しょうてんがいがあります。
Dưới tầng hầm có một khu thương mại.
ちかくに商店しょうてんがいがありますよ。
Gần đây có khu phố mua sắm.
商店しょうてんかれしがりませんでした。
Các cửa hàng cũng không muốn anh ấy.
以前いぜんちょうどここに商店しょうてんがあった。
Trước đây có một cửa hàng ngay tại đây.
商店しょうてんがい平日へいじつひっそりしている。
Khu phố mua sắm vắng vẻ vào ngày thường.
商店しょうてんはひどかったし工場こうじょうはもっとひどいものでした。
Cửa hàng thì tệ, nhà máy còn tệ hơn.
トニーは工場こうじょう商店しょうてんのことをかんがえました。
Tony đã suy nghĩ về nhà máy và cửa hàng.
わたしちち商店しょうてん経営けいえいしている。
Bố tôi đang kinh doanh một cửa hàng.
この商店しょうてんがい人通ひとどおりもまばらで、めったにくるまとおらない。
Con phố buôn bán này vắng vẻ, hiếm khi có xe cộ qua lại.
はやし商店しょうてん日本にほんにおけるわがしゃ唯一ゆいいつ代理だいりてんである。
Cửa hàng Hayashi là đại lý độc quyền của công ty chúng tôi tại Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 商店

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商店
  • Cách đọc: しょうてん
  • Từ loại: Danh từ
  • Đăng ký sử dụng: Trung tính, dùng nhiều trong văn viết, biển hiệu, hành chính
  • Chính tả: Chủ yếu viết bằng Kanji; thường thấy trong các tổ hợp như 商店街, 個人商店
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, thương mại, đời sống hằng ngày

2. Ý nghĩa chính

商店 nghĩa là “cửa hàng/tiệm (bán lẻ)”, thường gợi quy mô nhỏ đến vừa, bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Sắc thái hơi cổ điển/trang trọng hơn so với 店.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 店(みせ): Từ chung, khẩu ngữ hơn. 商店 mang sắc thái “cơ sở kinh doanh” rõ hơn.
  • 店舗(てんぽ): Nhấn vào “cơ sở/vị trí cửa hàng”; dùng trong kinh doanh, chuỗi hệ thống, pháp lý.
  • 商店街: “Phố thương mại/khu phố cửa hàng”, tập hợp nhiều 商店.
  • 小売店: “Cửa hàng bán lẻ” nói chung; phạm vi khái niệm rộng hơn, thiên về phân loại ngành.
  • デパート・量販店・スーパー: Quy mô lớn, khác với hình ảnh 商店 nhỏ lẻ truyền thống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 個人商店 (tiệm cá nhân), 雑貨商店 (tiệm tạp hóa), 古本商店 (tiệm sách cũ).
  • Động từ đi kèm: 〜を営む (vận hành), 〜を開く (mở), 〜を閉める/閉店する (đóng cửa), 〜が並ぶ (xếp dãy).
  • Văn cảnh: Biển hiệu, mô tả phố xá, văn bản hành chính, bài viết báo chí địa phương.
  • Sắc thái: Gợi hình ảnh khu dân cư truyền thống hơn so với “chuỗi cửa hàng hiện đại”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đồng nghĩa (khẩu ngữ)Tiệm, cửa hàngThông dụng trong hội thoại; nghĩa rộng.
店舗Đồng nghĩa gầnCơ sở cửa hàngTrang trọng, nghiệp vụ, nói về mặt bằng/chưa chắc bán lẻ.
商店街Liên quanKhu phố thương mạiTập hợp nhiều 商店.
小売店Đồng nghĩa loạiCửa hàng bán lẻTừ phân loại ngành.
量販店Đối lập sắc tháiSiêu thị/đại siêu thịQuy mô lớn, giá rẻ.
デパートLiên quanTrung tâm bách hóaNhiều bộ phận, quy mô lớn.
コンビニLiên quanCửa hàng tiện lợiMở 24h, mô hình hiện đại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : buôn bán, thương mại.
  • : cửa hàng, tiệm.
  • Kết hợp: “cửa hàng làm hoạt động buôn bán” → cơ sở bán lẻ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mô tả đô thị Nhật Bản, 商店 thường gắn với hình ảnh “thị trấn cũ” và mối quan hệ khách quen. Khi viết báo cáo kinh doanh, nếu cần nói đến số lượng điểm bán, 店舗数 tự nhiên hơn; khi nói về đời sống khu phố, 商店 hoặc 商店街 phù hợp hơn.

8. Câu ví dụ

  • この通りには古い商店が多い。
    Trên con phố này có nhiều cửa tiệm cũ.
  • 祖父は小さな雑貨商店を営んでいる。
    Ông tôi đang vận hành một tiệm tạp hóa nhỏ.
  • 商店街は週末になると賑やかだ。
    Khu phố thương mại trở nên nhộn nhịp vào cuối tuần.
  • その商店は来月で閉店する。
    Cửa hàng đó sẽ đóng cửa vào tháng sau.
  • 個人商店ならではの丁寧な接客が好きだ。
    Tôi thích dịch vụ chu đáo đặc trưng của tiệm cá nhân.
  • 新しくオーガニック食品の商店ができた。
    Vừa có một cửa hàng thực phẩm hữu cơ mới mở.
  • 彼は駅前で古本商店を開いた。
    Anh ấy mở một tiệm sách cũ trước ga.
  • 地元の商店を応援しよう。
    Hãy ủng hộ các cửa hàng địa phương.
  • その通りには飲食商店が並んでいる。
    Trên con đường ấy có dãy các tiệm ăn uống.
  • この商店は創業百年だ。
    Cửa hàng này đã có bề dày trăm năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?