百貨店 [Bách Hóa Điếm]

ひゃっかてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

cửa hàng bách hóa

JP: たいていのもの百貨店ひゃっかてんいます。

VI: Hầu hết các món đồ tôi mua ở cửa hàng bách hóa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

5分ごふんばかりこのみちけば、右手みぎてにその百貨店ひゃっかてんがあります。
Đi thêm khoảng 5 phút nữa trên con đường này, bạn sẽ thấy cửa hàng bách hóa bên tay phải.

Hán tự

Từ liên quan đến 百貨店

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 百貨店(ひゃっかてん)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn: cửa hàng bách hóa (department store)
  • Độ trang trọng: trung tính; từ gốc Hán, trang trọng hơn デパート
  • Từ liên quan: デパート(đồng nghĩa thông dụng), ショッピングモール, スーパーマーケット
  • Collocation: 大手百貨店/老舗百貨店百貨店業界/百貨店の催事・外商

2. Ý nghĩa chính

百貨店 là cửa hàng lớn bán đa dạng mặt hàng (thời trang, gia dụng, mỹ phẩm, thực phẩm…), thường có nhiều tầng, dịch vụ tốt, thương hiệu cao cấp. Tương đương “department store”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 百貨店 vs デパート: nghĩa giống nhau; 百貨店 trang trọng, dùng trong văn viết, pháp lý; デパート là ngoại lai, thân mật hơn.
  • ショッピングモール: trung tâm mua sắm nhiều cửa hàng thuê, dạng khu tổ hợp; không phải một cửa hàng đơn lẻ như 百貨店.
  • スーパーマーケット: siêu thị chủ yếu bán thực phẩm, thiết yếu đời sống; quy mô và phân khúc thấp hơn 百貨店.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 百貨店で買い物する/百貨店の売り場/地方の百貨店/大手百貨店チェーン
  • Ngữ cảnh: mua sắm, kinh doanh bán lẻ, tin tức kinh tế, văn hóa tiêu dùng.
  • Văn hoá: khu ẩm thực tầng hầm gọi là “デパ地下”; dịch vụ gói quà, thẻ quà, “外商” phục vụ khách VIP là nét đặc trưng của 百貨店 Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
デパート đồng nghĩa cửa hàng bách hóa Dùng nhiều trong hội thoại, quảng cáo
ショッピングモール liên quan trung tâm mua sắm Tổ hợp nhiều cửa hàng khác nhau
スーパーマーケット đối chiếu siêu thị Chủ yếu bán thực phẩm, giá phổ thông
量販店 liên quan cửa hàng bán lẻ giá rẻ Tập trung vào giá cạnh tranh, không như dịch vụ của 百貨店
外商 liên quan bán hàng cao cấp theo khách Dịch vụ đặc trưng của 百貨店 dành cho khách VIP

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ひゃく): trăm
  • (か): hàng hóa, tiền tệ
  • (てん): cửa hàng
  • 百貨店: “cửa hàng có trăm loại hàng” = cửa hàng bách hóa

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói chuyện thường ngày, bạn sẽ nghe “デパート” nhiều hơn; khi viết luận, làm thuyết minh kinh doanh, hoặc đọc báo kinh tế, “百貨店” xuất hiện dày đặc. Cách gọi bộ phận trong cửa hàng: 1階=化粧品売り場, 上層階=婦人服/紳士服, 地下=食品(デパ地下) là bố cục khá điển hình.

8. Câu ví dụ

  • 週末は新宿の百貨店で母の日のプレゼントを買った。
    Cuối tuần tôi mua quà Ngày của Mẹ ở cửa hàng bách hóa Shinjuku.
  • 大手百貨店が全国でセールを一斉開催する。
    Các cửa hàng bách hóa lớn tổ chức giảm giá đồng loạt trên toàn quốc.
  • この百貨店は接客が丁寧で評判がいい。
    Cửa hàng bách hóa này nổi tiếng vì dịch vụ chu đáo.
  • 老舗百貨店が地方都市から撤退した。
    Một cửa hàng bách hóa lâu đời đã rút khỏi thành phố địa phương.
  • 百貨店の地下で限定スイーツが販売されている。
    Món ngọt phiên bản giới hạn đang bán ở tầng hầm của bách hóa.
  • 彼は百貨店の外商部で富裕層向けの営業を担当している。
    Anh ấy phụ trách khách hàng giàu có ở bộ phận bán hàng cao cấp của bách hóa.
  • 新しい百貨店が駅前にオープンして人出が増えた。
    Cửa hàng bách hóa mới mở trước ga làm lượng người qua lại tăng.
  • この地域では百貨店よりショッピングモールの方が人気だ。
    Ở khu vực này, trung tâm mua sắm phổ biến hơn bách hóa.
  • 百貨店の催事場で北海道物産展が開かれている。
    Hội chợ đặc sản Hokkaido đang diễn ra tại khu sự kiện của bách hóa.
  • 年末は百貨店のギフトコーナーが特に混雑する。
    Cuối năm, khu quà tặng của bách hóa đặc biệt đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 百貨店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?