スーパーマーケット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
siêu thị
JP: スーパーマーケットへ行ってきたところです。
VI: Tôi vừa mới đi từ siêu thị về.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はスーパーマーケットの店員である。
Cô ấy là nhân viên siêu thị.
ヤニーはスーパーマーケットで働いています。
Yanni đang làm việc ở siêu thị.
私はスーパーマーケットで彼を探した。
Tôi đã tìm anh ấy ở siêu thị.
トムはスーパーマーケットで働いています。
Tom đang làm việc ở siêu thị.
スーパーマーケットでは多くのパートタイマーを雇った。
Siêu thị đã thuê nhiều nhân viên bán thời gian.
うちの近所には大きなスーパーマーケットがある。
Gần nhà tôi có một siêu thị lớn.
私たちはアジアスーパーマーケットに行きました。
Chúng tôi đã đi đến siêu thị châu Á.
この辺にスーパーマーケットはありますか?
Có siêu thị nào ở gần đây không?
ここら辺にスーパーマーケットってある?
Có siêu thị nào ở gần đây không?
私はスーパーマーケットへ行ってきたところだ。
Tôi vừa mới đi siêu thị.