Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貯蔵所
[Trữ Tàng Sở]
ちょぞうしょ
🔊
Danh từ chung
nơi lưu trữ
Hán tự
貯
Trữ
tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
蔵
Tàng
kho; giấu; sở hữu; có
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 貯蔵所
デポー
kho hàng
リポジトリ
kho lưu trữ
保管所
ほかんじょ
trung tâm lưu trữ; kho
倉
くら
kho; nhà kho
蔵
くら
kho; nhà kho
貯蔵室
ちょぞうしつ
phòng lưu trữ
預かり所
あずかりじょ
phòng giữ đồ; phòng gửi hàng