具する [Cụ]
倶する [Câu]
ぐする

Động từ suru - nhóm đặc biệt

đi cùng; theo dõi

Động từ suru - nhóm đặc biệt

tập hợp (các vật cần thiết); chuẩn bị

Hán tự

Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu
Câu cả hai; cùng nhau; giống nhau

Từ liên quan đến 具する