家蔵 [Gia Tàng]
かぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tài sản gia đình
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tài sản gia đình