家蔵 [Gia Tàng]
かぞう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tài sản gia đình

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tàng kho; giấu; sở hữu; có

Từ liên quan đến 家蔵