[Tài]

ざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tài sản; của cải

JP: かれ努力どりょくによってざいした。

VI: Anh ấy đã làm giàu nhờ nỗ lực.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hàng hóa

JP: 国民総生産こくみんそうせいさん一定いってい期間きかんにおけるいちこくざいおよびサービスを貨幣かへい価値かちはかったそう生産せいさんだかである。

VI: Tổng sản phẩm quốc dân là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia tính bằng tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

quỹ tài trợ

🔗 財団法人・ざいだんほうじん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれざいした。
Anh ấy đã làm giàu.
トムは石油せきゆざいした。
Tom đã làm giàu nhờ dầu mỏ.
ざいすため、かれ地位ちい利用りようした。
Để tích lũy của cải, anh ta đã lợi dụng vị trí của mình.
さいしはざいしより、もっと始末しまつわるい。
Kẻ vô tài còn tệ hơn kẻ vô tài.
国民総生産こくみんそうせいさんいちこくざいとサービスを貨幣かへい価値かちはかったそう生産せいさんだかである。
Tổng sản phẩm quốc dân là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia tính bằng tiền tệ.

Hán tự

Từ liên quan đến 財

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 財
  • Cách đọc: ざい
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; thường làm yếu tố cấu tạo từ (tiền tố/hậu tố trong từ ghép)
  • Nghĩa khái quát: của cải, tài sản; nguồn lực có giá trị
  • Sắc thái: Trang trọng, văn viết; hay gặp trong kinh tế, luật, hành chính
  • Hán Việt: Tài

2. Ý nghĩa chính

  • Tài sản, của cải: Vật chất/hữu hình hoặc vô hình có giá trị. Ví dụ: 国の財 (tài sản quốc gia), 個人の財 (tài sản cá nhân).
  • Tài sản công/cộng: Trong khái niệm kinh tế như 公共財 (hàng hóa công).
  • Tài sản văn hóa/nguồn lực quý giá: 文化財 (di sản văn hóa), 人材を国の財と捉える (coi nhân tài là tài sản quốc gia).

3. Phân biệt

  • vs 財産: 財 là yếu tố/khái niệm khái quát; 財産 là “tài sản” cụ thể theo pháp lý.
  • 資産: Tài sản theo góc nhìn tài chính/kế toán (assets); mang sắc thái kỹ thuật hơn 財産.
  • : Sự giàu có nói chung (wealth), thiên về mức độ giàu.
  • Lưu ý chữ gần âm: (vật liệu) khác hoàn toàn với (tài sản).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn lẻ (văn viết): 国の, 社会の.
  • Trong từ ghép thông dụng:
    • 文化財 (di sản văn hóa), 公共財 (hàng hóa công), 国有財産 (tài sản quốc hữu), 知的財産 (sở hữu trí tuệ).
  • Ngữ cảnh ẩn dụ: 人は国の (con người là tài sản của quốc gia).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
財産 Liên quan Tài sản Cụ thể, hợp pháp; dùng pháp lý, đời thường
資産 Liên quan Tài sản (assets) Thuật ngữ kế toán/tài chính
Đồng nghĩa rộng Sự giàu có Khái niệm xã hội/học thuật
文化財 Liên quan Di sản văn hóa Từ ghép tiêu biểu với 財
負債 Đối nghĩa Nợ phải trả Mặt đối lập trong bảng cân đối
貧困 Đối nghĩa ngữ cảnh Nghèo đói Trạng thái thiếu thốn tài sản/thu nhập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (Hán Việt: TÀI)
  • Âm On: ザイ・サイ; Âm Kun: たから (hiếm)
  • Bộ thủ: 貝 (tiền vỏ sò); Cấu tạo: 才 (phần trái) + 貝 (phần phải) → nghĩa gốc liên quan đến tiền của, của cải.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, hiếm khi đứng một mình trong hội thoại thường ngày; nó phát huy vai trò mạnh nhất trong các từ ghép chuyên biệt như 知的財産 hay 公共財. Khi viết trang trọng, dùng 国の財 mang sắc thái khái quát, có tính tu từ.

8. Câu ví dụ

  • 国のを守るのは政府の責務だ。
    Bảo vệ tài sản quốc gia là trách nhiệm của chính phủ.
  • この寺は重要文化に指定されている。
    Ngôi chùa này được chỉ định là di sản văn hóa quan trọng.
  • 彼は若くして莫大なを築いた。
    Anh ấy gây dựng khối tài sản khổng lồ khi còn trẻ.
  • 人こそ国のである。
    Con người chính là tài sản của quốc gia.
  • 公共の提供には公平性が求められる。
    Việc cung cấp hàng hóa công đòi hỏi sự công bằng.
  • 会社は知的産を活用して競争力を高めた。
    Công ty tận dụng tài sản trí tuệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • 戦乱で多くのが失われた。
    Nhiều của cải đã bị mất trong chiến loạn.
  • 地域のを次世代に引き継ぐ。
    Chuyển giao tài sản của địa phương cho thế hệ sau.
  • 彼はより名誉を重んじる。
    Anh ấy coi trọng danh dự hơn của cải.
  • その制度は国民のを守るために設けられた。
    Chế độ đó được lập ra để bảo vệ tài sản của người dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 財 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?