[Bảo]

[Tài]

[Hóa]

[Bảo]

[Bảo]

たから
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

kho báu

JP: とみ一生いっしょうたから万代ばんだいたから

VI: Của cải là báu vật của một đời, tri thức là báu vật của muôn đời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

健康けんこうたからです。
Sức khỏe là một kho báu.
知恵ちえ万代ばんだいたから
Trí tuệ là kho báu của muôn đời.
子供こどもわたしたからです。
Con cái là bảo vật của tôi.
健康けんこう大切たいせつたからです。
Sức khỏe là một kho báu quý giá.
子供こども貧乏人びんぼうにんたからである。
Con cái là của cải của người nghèo.
知恵ちえ永遠えいえんくならないたからである。
Trí tuệ là kho báu không bao giờ cạn.
海賊かいぞくたから地中ちちゅうめた。
Các hải tặc đã chôn kho báu dưới lòng đất.
ぎたるたからなし。
Con cái là tài sản vô giá.
友人ゆうじんほど貴重きちょうたからはほとんどない。
Không có báu vật nào quý giá hơn bạn bè.
きんのゴーレムはたからまもるためのガーディアンです。
Golem vàng là thần gác đền bảo vệ kho báu.

Hán tự

Từ liên quan đến 宝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宝
  • Cách đọc: たから
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Chung; văn chương; văn hóa
  • Từ ghép: 宝物, 財宝, 国宝, 家宝, 宝石, 宝くじ

2. Ý nghĩa chính

nghĩa là “kho báu, vật quý giá”. Thường dùng cả nghĩa đen (vàng bạc, đá quý) và nghĩa bóng (những điều vô giá như con cái, sức khỏe, kỷ niệm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宝物(たからもの/ほうもつ): “bảo vật, vật quý”. Đọc たからもの khi nói vật quý cá nhân; ほうもつ dùng trong ngữ cảnh tôn giáo/văn hóa.
  • 財宝: của cải, kho báu vật chất; trang trọng, cổ điển hơn.
  • 宝石: đá quý; là một loại cụ thể.
  • 家宝: gia bảo truyền đời; sắc thái trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa bóng: 子どもは家庭の / 健康は.
  • Mang tính văn chương, cảm xúc; cũng dùng trong tiêu đề, quảng cáo: 自然の (kho báu thiên nhiên).
  • Trong đời sống: くじ (xổ số), (quốc bảo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宝物 Liên quan Bảo vật, vật quý たからもの (cá nhân), ほうもつ (tôn giáo/văn hóa)
財宝 Đồng nghĩa Của cải, kho báu Trang trọng, cổ điển
宝石 Liên quan Đá quý Danh mục cụ thể
家宝 Liên quan Gia bảo Truyền đời trong gia đình
ガラクタ Đối nghĩa (thực tế) Đồ bỏ đi, phế phẩm Trái nghĩa trong văn cảnh giá trị
無価値 Đối nghĩa (trừu tượng) Không có giá trị Phán đoán chủ quan

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (たから/ほう): hình thức giản thể kết hợp “mái nhà” 宀 và phần “ngọc” 王/玉.
  • Ý tượng: vật quý như ngọc được cất giữ trong nhà → kho báu, bảo vật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay dùng 〜は để nhấn mạnh giá trị tinh thần: “時間はだ”, “人との縁はだ”. Đây là cách nói tinh tế để nâng niu những điều vô hình nhưng vô giá.

8. Câu ví dụ

  • 子どもは家族のだ。
    Con cái là báu vật của gia đình.
  • 祖父から受け継いだ時計は私のです。
    Chiếc đồng hồ thừa kế từ ông là bảo vật của tôi.
  • 健康は何よりのだ。
    Sức khỏe là kho báu hơn hết thảy.
  • この美術品は国のだ。
    Tác phẩm mỹ thuật này là quốc bảo.
  • 洞窟の中は自然の庫だ。
    Bên trong hang động là một kho báu của thiên nhiên.
  • くじを買ったが当たらなかった。
    Tôi mua xổ số nhưng không trúng.
  • 写真は思い出のだ。
    Ảnh là báu vật của ký ức.
  • この島の海は海産物の庫として知られる。
    Biển ở đảo này nổi tiếng là kho báu hải sản.
  • 彼の人脈は会社にとって大きなだ。
    Mối quan hệ của anh ấy là tài sản quý đối với công ty.
  • 時間というを無駄にしないで。
    Đừng lãng phí kho báu gọi là thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?