秘蔵 [Bí Tàng]
ひぞう
ひそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trân trọng; quý trọng; giữ gìn; yêu quý

Hán tự

bí mật; che giấu
Tàng kho; giấu; sở hữu; có

Từ liên quan đến 秘蔵