お宝 [Bảo]
おたから

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

kho báu

🔗 宝

Danh từ chung

tranh thuyền báu

🔗 宝船

Danh từ chung

tiền

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải

Từ liên quan đến お宝