珍重 [Trân Trọng]
ちんちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quý trọng; đánh giá cao; tôn trọng

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Trọng nặng; quan trọng

Từ liên quan đến 珍重