占有 [Chiếm Hữu]
せんゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sở hữu; chiếm giữ; chiếm đóng

JP: 現実げんじつ占有せんゆう九分きゅうふん

VI: Sở hữu thực tế là chiếm ưu thế.

Hán tự

Chiếm chiếm; dự đoán
Hữu sở hữu; có

Từ liên quan đến 占有