進駐 [Tiến Trú]
しんちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiếm đóng; đóng quân

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Trú dừng lại; cư trú; cư dân

Từ liên quan đến 進駐