憑く [Bằng]
つく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

📝 như ~に憑く

ám; ám ảnh

🔗 付く・つく

Hán tự

Bằng dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh

Từ liên quan đến 憑く