付きまとう [Phó]
付き纏う [Phó Triền]
つきまとう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

theo dõi; bám theo

JP: あの事故じこにはなにかなぞめいたものがつきまとっている。

VI: Có điều gì đó bí ẩn đeo bám vụ tai nạn đó.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ám ảnh; theo đuổi

JP: かなしいおもがいつもそのにつきまとっている。

VI: Những kỷ niệm buồn luôn bám lấy đứa trẻ đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしきまとうのをやめるように、トムにってください。
Hãy nói với Tom ngừng theo đuổi tôi.

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Triền mặc; quấn; buộc; theo đuổi; thu thập

Từ liên quan đến 付きまとう