巣食う [Sáo Thực]
巣くう [Sáo]
すくう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

làm tổ

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

tụ tập; ẩn náu

JP: 嫉妬しっとしんくらいつよ人間にんげん心情しんじょう巣食すく情熱じょうねつはない。

VI: Không có đam mê nào ăn sâu vào tâm trạng con người mạnh mẽ hơn ghen tuông.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

ám ảnh; lưu lại

Hán tự

Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 巣食う