巣籠る [Sáo Lung]
巣ごもる [Sáo]
すごもる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

làm tổ

Hán tự

Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
Lung giỏ; nhốt mình

Từ liên quan đến 巣籠る