送致 [Tống Trí]
そうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gửi; chuyển tiếp

Hán tự

Tống hộ tống; gửi
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia

Từ liên quan đến 送致