配送
[Phối Tống]
はいそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giao hàng
JP: 10個ではなく5個だけが配送されました。
VI: Không phải 10 cái mà chỉ có 5 cái được giao.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
配送は有料ですか。
Phí vận chuyển có tính phí không?
商品は無料で配送されます。
Sản phẩm này sẽ được giao hàng miễn phí.
きっと配送中に壊れちゃったんだよ。
Chắc chắn nó đã bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
緊急配送には、10ドル追加料金がかかります。
Phí giao hàng khẩn cấp là 10 đô la.
見積書には配送料と保険料についての記載がありませんでした。
Báo giá không đề cập đến phí vận chuyển và bảo hiểm.