送達
[Tống Đạt]
そうたつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giao hàng; gửi đi; chuyển phát; vận chuyển
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thông báo pháp lý