派出 [Phái Xuất]
はしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phái đi

Hán tự

Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 派出