積み出す [Tích Xuất]

つみだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gửi đi

Hán tự

Từ liên quan đến 積み出す