差し遣わす [Sai Khiển]

差遣わす [Sai Khiển]

差し遣す [Sai Khiển]

差遣す [Sai Khiển]

さしつかわす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gửi đi

Hán tự

Từ liên quan đến 差し遣わす