配達 [Phối Đạt]
はいたつ
はいだつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giao hàng

JP: どれくらいで配達はいたつしてもらえますか。

VI: Bao lâu thì hàng được giao?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

配達はいたつ有料ゆうりょうですか。
Phí giao hàng có tính phí không?
新聞しんぶん配達はいたつ少年しょうねんはどんな天気てんきでも新聞しんぶん配達はいたつする。
Cậu bé phát báo giao báo dù trời có mưa hay nắng.
手紙てがみ配達はいたつされません。
Thư không được phát.
牛乳ぎゅうにゅう配達はいたつはありますか。
Có dịch vụ giao sữa không?
配達はいたつ毎日まいにち2回にかいあります。
Giao hàng hai lần một ngày.
手紙てがみ毎日まいにち配達はいたつされます。
Thư được phát hàng ngày.
日曜日にちようび配達はいたつしていますか。
Có giao hàng vào Chủ nhật không?
日曜日にちようび配達はいたつしていただけますか。
Bạn có thể giao hàng vào Chủ nhật được không?
日曜にちよう配達はいたつしていますか。
Có giao hàng vào Chủ nhật không?
20マイル以内いない配達はいたつ無料むりょうです。
Giao hàng miễn phí trong phạm vi 20 dặm.

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được

Từ liên quan đến 配達