納める [Nạp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đặt vào; cất đi; để lại; giữ lại; lưu trữ
JP: 書類は全部テープでくくられて金庫におさめられた。
VI: Tất cả giấy tờ đã được buộc bằng dây và cất vào két.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bao gồm; chứa đựng; xuất bản; ghi lại
JP: その事典は約50万語の単語を収めている。
VI: Cuốn bách khoa toàn thư đó chứa khoảng 500.000 từ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đạt được; giành được; thu được; kiếm được; làm ra (lợi nhuận)
JP: そのアメリカ映画は大成功を収めた。
VI: Bộ phim Mỹ đó đã thành công lớn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
trả (phí, thuế, v.v.); giao nộp; cung cấp
JP: 資産家は高額の所得税を納めなければならない。
VI: Người giàu có phải nộp thuế thu nhập cao.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chấp nhận (quà hoặc tiền)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giữ (trong giới hạn)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dâng lên (đền, thần, v.v.); cống hiến
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chế ngự; đàn áp; giải quyết
JP: 彼が仲裁してその場は丸く収めた。
VI: Anh ấy đã làm trung gian và giải quyết mọi chuyện êm thấm.
🔗 治める
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từHậu tố
kết thúc; hoàn thành; chấm dứt