収納
[Thu Nạp]
しゅうのう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lưu trữ; cất giữ
JP: アンディーは自分のシャツを収納室に掛けた。
VI: Andy đã treo áo sơ mi của mình trong tủ đồ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận (tiền, thanh toán)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thu hoạch
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは箱を二つ収納室の中へ運んだ。
Tom mang hai cái hộp vào nhà kho.