慰撫 [Úy Phủ]
いぶ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xoa dịu

Hán tự

Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi
Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt

Từ liên quan đến 慰撫