慰安 [Úy An]

いあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thư giãn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会社かいしゃ慰安いあん旅行りょこう箱根はこねきます。
Chúng tôi sẽ đi Hakone trong chuyến du lịch nghỉ dưỡng của công ty.

Hán tự

Từ liên quan đến 慰安

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 慰安
  • Cách đọc: いあん
  • Loại từ: Danh từ, サ変動詞(慰安する)
  • Nghĩa khái quát: an ủi, xoa dịu; hoạt động giải trí/thư giãn để phục hồi tinh thần
  • Ngữ cảnh: trang trọng/văn viết; dùng trong tổ chức, lịch sử, phúc lợi
  • Lưu ý văn hóa: xuất hiện trong cụm lịch sử 慰安婦 (phụ nữ bị ép phục vụ quân đội) — cần dùng thận trọng, bối cảnh lịch sử.

2. Ý nghĩa chính

1) Sự an ủi, xoa dịu tinh thần.
2) Hoạt động/biện pháp mang tính giải trí, nghỉ ngơi nhằm phục hồi tinh thần (ví dụ: 慰安旅行: chuyến du lịch “an ủi/động viên” nhân viên).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 慰め (なぐさめ): sự an ủi (thân mật/khẩu ngữ hơn) vs 慰安 (trang trọng, phạm vi tổ chức).
  • 安らぎ: sự thư thái, bình yên nội tâm (không nhất thiết có yếu tố “an ủi”).
  • 慰安旅行 vs 社員旅行: cả hai là du lịch công ty; 慰安 nhấn vào “động viên, hồi phục tinh thần”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tổ chức/phúc lợi: 社員の慰安のためにイベントを開く。
  • Hành động: 心を慰安する, 痛手を慰安する (xoa dịu tổn thương tinh thần).
  • Lịch sử/xã hội: 慰安婦, 慰安所 (dùng với chú thích lịch sử, nhạy cảm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
慰めĐồng nghĩa gầnAn ủiThân mật, hằng ngày
安らぎLiên quanBình yên, thư tháiThiên về trạng thái
癒やしLiên quanChữa lành, xoa dịuXu hướng hiện đại
慰問Liên quanThăm hỏi, động viênThường dùng với đoàn thể
苦痛Đối nghĩaĐau đớnTrạng thái cần được xoa dịu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

慰: an ủi, khuyến khích + 安: yên ổn → 慰安: làm cho lòng được yên, xoa dịu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, 慰安旅行/慰安会 phản ánh văn hóa quan tâm tinh thần sau giai đoạn bận rộn. Khi viết, cân nhắc sắc thái trang trọng và lịch sử của từ.

8. Câu ví dụ

  • 社員の慰安を目的に小旅行を企画した。
    Chúng tôi lên kế hoạch chuyến đi ngắn để động viên tinh thần nhân viên.
  • 長期入院の患者にとって音楽は大きな慰安だ。
    Với bệnh nhân nằm viện lâu, âm nhạc là sự an ủi lớn.
  • 被災者の心の慰安が急務だ。
    Xoa dịu tinh thần cho người gặp nạn là nhiệm vụ cấp bách.
  • 彼の言葉が私の慰安になった。
    Lời nói của anh ấy đã an ủi tôi.
  • 年末に慰安会を開く予定です。
    Dự định mở buổi họp mặt để an ủi/động viên cuối năm.
  • 自然の景色は心の慰安になる。
    Phong cảnh thiên nhiên mang lại sự xoa dịu cho tâm hồn.
  • 芸術には人々を慰安する力がある。
    Nghệ thuật có sức mạnh an ủi con người.
  • この制度は介護者の慰安にもつながる。
    Chế độ này cũng góp phần xoa dịu tinh thần cho người chăm sóc.
  • 痛手を受けた彼女を慰安したい。
    Tôi muốn an ủi cô ấy sau tổn thương lớn.
  • 地域イベントが高齢者の慰安になっている。
    Sự kiện địa phương đang là nguồn an ủi cho người cao tuổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 慰安 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?