和める [Hòa]
なごめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm dịu

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản

Từ liên quan đến 和める