慰める
[Úy]
なぐさめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
an ủi; giải trí
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は花に慰められた。
Cô ấy đã được an ủi bởi hoa.
トムはメアリーを慰めている。
Tom đang an ủi Mary.
僕らはトムを慰めようとするべきだ。
Chúng ta nên an ủi Tom.
僕らはトムを慰める必要がある。
Chúng ta cần phải an ủi Tom.
私たちは互いに慰め合った。
Chúng tôi đã an ủi lẫn nhau.
私は彼女を慰めることができる。
Tôi có thể an ủi cô ấy.
木々がわたしを慰めてくれた。
Cây cối đã an ủi tôi.
夜の静けさが私たちを慰めてくれる。
Sự yên tĩnh của đêm mang lại sự an ủi cho chúng ta.
彼の優しい言葉は、私をとても慰めてくれた。
Những lời nói dịu dàng của anh ấy đã an ủi tôi rất nhiều.
公園の緑は私たちの目を慰めてくれる。
Màu xanh của công viên đã an ủi đôi mắt chúng ta.