慰謝 [Úy Tạ]

慰藉 [Úy Tạ]

いしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

an ủi

Hán tự

Từ liên quan đến 慰謝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 慰謝
  • Cách đọc: いしゃ
  • Loại từ: danh từ + する (trang trọng), xuất hiện nhiều trong từ ghép
  • Ngữ vực: pháp lý, hành chính, văn viết trang trọng
  • Từ ghép tiêu biểu: 慰謝料, 慰謝の言葉, 慰謝金(ít dùng hơn so với 慰謝料)

2. Ý nghĩa chính

- Xoa dịu, an ủi về mặt tinh thần; trong pháp lý, chỉ khoản bồi thường tổn thất tinh thần (thường là 慰謝料).
- Dùng đơn lẻ “慰謝する” mang sắc thái văn ngữ, trang trọng.

3. Phân biệt

  • 慰める(なぐさめる): động từ “an ủi” trong đời thường; 慰謝 trang trọng, pháp lý.
  • 謝罪(しゃざい): xin lỗi; không đồng nghĩa với bồi thường tinh thần.
  • 補償 / 賠償: bồi thường nói chung; 慰謝料 là một bộ phận nhắm vào tổn thất tinh thần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Phổ biến nhất: 慰謝料を請求する/支払う/増額する.
- Cố định: 慰謝の言葉(lời an ủi trang trọng trong thư từ, diễn văn).
- Ngữ cảnh: ly hôn, tai nạn giao thông, quấy rối, xâm phạm danh dự, tai nạn y khoa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
慰謝料 Thuật ngữ Bồi thường tinh thần Dạng tiền; dùng nhiều nhất
慰め Gần nghĩa Sự an ủi Khẩu ngữ, đời thường
賠償 Liên quan Đền bù thiệt hại Phạm vi rộng hơn 慰謝
侮辱 Đối nghĩa lỏng Sỉ nhục Tạo ra tổn thất tinh thần
無神経 Đối nghĩa sắc thái Vô tâm, không xoa dịu Trái với thái độ慰謝

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: gồm + , nghĩa gốc “yên ủi, làm dịu lòng”.
: (lời nói) + (bắn/đưa ra), gợi ý “lời nói để hóa giải”.
慰謝 kết hợp: dùng lời/hành động để làm dịu nỗi lòng, đặc biệt dưới dạng bồi thường tinh thần.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 慰謝, nên xét bối cảnh. Nếu đi với thì ưu tiên “bồi thường tổn thất tinh thần”; nếu là 慰謝の言葉 thì chỉ “lời an ủi” trang trọng. Trong các vụ án dân sự, tòa thường tách phần thiệt hại vật chất và phần 慰謝 cho đau khổ tinh thần.

8. Câu ví dụ

  • 被害者に対し、まず慰謝の言葉を述べた。
    Trước hết tôi đã gửi lời an ủi đến nạn nhân.
  • 離婚に伴い慰謝料を請求する。
    Yêu cầu bồi thường tổn thất tinh thần kèm theo ly hôn.
  • 不法行為による慰謝料の算定は容易ではない。
    Việc tính tiền bồi thường tinh thần do hành vi trái pháp luật không hề dễ.
  • 遺族へ慰謝の手紙が届けられた。
    Lá thư an ủi đã được gửi đến gia quyến.
  • 名誉毀損の慰謝料が認められた。
    Khoản bồi thường tinh thần vì phỉ báng danh dự đã được chấp nhận.
  • 被告は慰謝の意思を示し、謝罪した。
    Bị cáo bày tỏ ý muốn xoa dịu và xin lỗi.
  • 会社はセクハラ被害者に慰謝料を支払った。
    Công ty đã chi trả bồi thường tinh thần cho nạn nhân quấy rối.
  • 医療事故に関する慰謝料の相場は事案で異なる。
    Mức bồi thường tinh thần trong tai nạn y khoa khác nhau theo từng vụ.
  • 心からの慰謝は金銭だけではない。
    Sự xoa dịu từ trái tim không chỉ là tiền bạc.
  • 弁護士は慰謝料増額の主張を行った。
    Luật sư đã lập luận đòi tăng khoản bồi thường tinh thần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 慰謝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?