宥める [Hựu]
なだめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xoa dịu; làm dịu

JP: 彼女かのじょいているおとこにキスをしてなだめた。

VI: Cô ấy đã hôn lên má cậu bé đang khóc để an ủi cậu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれなだめすかして機嫌きげんなおさせた。
Cô ấy đã dỗ dành anh ta và làm cho anh ta vui vẻ trở lại.
彼女かのじょいやがる子供こどもなだすかして歯医者はいしゃれてった。
Cô ấy đã dỗ dành đứa trẻ không muốn đi và đưa nó đến nha sĩ.

Hán tự

Hựu xoa dịu; làm dịu

Từ liên quan đến 宥める