使う [Sử]

遣う [Khiển]

つかう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

sử dụng (công cụ, phương pháp, v.v.); tận dụng; áp dụng

JP: 「あなたの辞書じしょ使つかってもいいですか」「はい、どうぞ」

VI: "Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, cứ tự nhiên."

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

sử dụng (người, động vật, con rối, v.v.); thuê; xử lý; quản lý; thao túng

JP: アジア諸国しょこくなどから出稼でかせぎにきた外国がいこくじんをメイドとして使つかうのが常識じょうしきのようになっている。

VI: Việc sử dụng người nước ngoài đến từ các nước châu Á để làm giúp việc nhà đã trở thành điều bình thường.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

sử dụng (thời gian, tiền bạc, v.v.); tiêu xài; tiêu thụ

JP:全部ぜんぶ使つかわないで。

VI: Đừng dùng hết nước nóng.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

sử dụng (ngôn ngữ); nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きん使つかっても使つかわれるな。
Hãy tiêu tiền nhưng đừng để tiền tiêu bạn.
おれ使つかったのでよければ、使つかう?
Nếu bạn muốn, bạn có thể dùng cái tôi đã dùng không?
使つかいたければぼくつくえ使つかってもいいよ。
Nếu bạn muốn dùng, cứ dùng bàn của tôi.
使つかいたければ、わたしのタイプライターを使つかってもいいよ。
Nếu bạn muốn, bạn có thể sử dụng máy đánh chữ của tôi.
使つかいたかったら、わたしのパソコン使つかってもいいよ。
Bạn có thể dùng cái laptop của tôi nếu bạn muốn.
おれのパソコン使つかいたかったら、使つかっていいよ。
Nếu muốn dùng máy tính của tôi, cứ tự nhiên.
二枚舌にまいじた使つかうな。
Đừng nói hai lời.
なに使つかうの?
Dùng để làm gì?
これを使つかいな!
Hãy sử dụng cái này!
これ使つかう?
Bạn có dùng cái này không?

Hán tự

Từ liên quan đến 使う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 使う
  • Cách đọc: つかう
  • Loại từ: Động từ nhóm I (五段・他動詞)
  • Nghĩa khái quát: dùng, sử dụng, tiêu dùng; thuê mướn (người) trong nghĩa cổ
  • Sắc thái: trung tính, dùng rất thường nhật

2. Ý nghĩa chính

  • Sử dụng đồ vật, công cụ, tiền, từ ngữ: 道具を使う, 言葉を使う.
  • Tiêu dùng/chi tiêu: お金を使う, 時間を使う.
  • Vận dụng khả năng, ứng dụng: 想像力を使う, 技術を使う.

3. Phân biệt

  • 使用する: trang trọng hơn, văn bản, quy định.
  • 利用する: nhấn “tận dụng” dịch vụ/cơ hội (駅を利用する).
  • 活用する: vận dụng hiệu quả (文法を活用する).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを使う; 〜に使う (dùng vào việc gì); 使い方 (cách dùng); 使いこなす (dùng thuần thục).
  • Thể bị động: 使われる; thể khả năng: 使える; cấm đoán: 使ってはいけない.
  • Ngôn phong: bình thường; kính ngữ: お使いになる (trang trọng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoạiNghĩaGhi chú
使用するĐồng nghĩaSử dụngTrang trọng
利用するLiên quanTận dụngDịch vụ, cơ hội
活用するLiên quanVận dụngPhát huy hiệu quả
消費するLiên quanTiêu thụNăng lượng, hàng hóa
浪費するĐối lập sắc tháiLãng phíPhê phán dùng hoang
禁止するĐốiCấmTrong biển báo: 使用禁止

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji 使 gồm 亻 (nhân) + 吏 (lại) → “sai khiến, sử dụng người/đồ”. Nghĩa hiện đại: dùng cái gì đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nói tự nhiên, 使える mang nghĩa tích cực “xịn, hữu dụng”: このアプリ、まじで使える. Tránh lặp từ bằng cách dùng 言い換え: 活用, 活かす khi muốn tăng sắc thái “tối ưu”.

8. Câu ví dụ

  • 辞書を使う習慣をつけよう。
    Hãy tạo thói quen dùng từ điển.
  • 時間を有効に使うべきだ。
    Nên dùng thời gian hiệu quả.
  • 敬語を正しく使うのは難しい。
    Dùng kính ngữ đúng rất khó.
  • このソフトは無料で使うことができる。
    Phần mềm này có thể dùng miễn phí.
  • 彼はお金を無駄に使う
    Anh ấy tiêu tiền hoang phí.
  • 想像力を使うゲームが好きだ。
    Tôi thích trò chơi cần dùng trí tưởng tượng.
  • 箸を使うのに慣れてきた。
    Tôi đã quen dùng đũa.
  • 電気をあまり使わないでください。
    Xin đừng dùng điện nhiều.
  • 彼女はSNSを上手に使う
    Cô ấy sử dụng mạng xã hội rất giỏi.
  • 非常時に使う水を備蓄している。
    Tôi tích trữ nước để dùng khi khẩn cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 使う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?