1. Thông tin cơ bản
- Từ: 適用
- Cách đọc: てきよう
- Loại từ: Danh từ / する-động từ (適用する)
- Nghĩa khái quát: áp dụng (quy định, luật, quy tắc, chính sách, mức giá) lên đối tượng cụ thể
- Lĩnh vực: pháp luật, chính sách, vận hành hệ thống, thuế/giá, CNTT
- JLPT gợi ý: N2–N1
2. Ý nghĩa chính
- 適用 là hành vi “áp dụng” một quy định/quy tắc/điều khoản lên trường hợp/đối tượng, hoặc trạng thái được áp dụng. Ví dụ: 割引を適用する, 法律を適用する.
- Danh từ đi kèm: 適用範囲 (phạm vi áp dụng), 適用条件, 適用対象, 適用外 (ngoài phạm vi áp dụng), 特例適用.
3. Phân biệt
- 適用 vs 応用: 応用 = vận dụng kiến thức/kỹ thuật (ứng dụng), 適用 = áp dụng quy định/quy tắc vào trường hợp cụ thể.
- 適用 vs 適応: 適応 = thích nghi (cơ thể/hệ thống), khác nghĩa.
- 適用 vs 当てはめる: 当てはめる là động từ thường ngày “áp vào/so khớp”, 適用 trang trọng hơn.
- 施行 (しこう/せこう): ban hành/thi hành luật; 適用: áp dụng luật đó vào trường hợp cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 規則を適用する、〜に適用される/適用不可、自動的に適用される、遡及適用(áp dụng hồi tố).
- Ngữ cảnh: hợp đồng/điều khoản, hệ thống billing, thuế/giảm giá, xử lý pháp lý, rule engine trong IT.
- Danh từ ghép quan trọng: 適用範囲・適用条件・適用事例・適用外・特例適用.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 応用 |
Khác biệt |
Ứng dụng, vận dụng |
Dùng với kiến thức/kỹ thuật |
| 適応 |
Khác biệt |
Thích nghi |
Sinh học/tâm lý/hệ thống |
| 当てはめる |
Gần nghĩa |
Áp vào, so khớp |
Thường nhật, ít trang trọng |
| 適用外 |
Đối ý |
Ngoài phạm vi áp dụng |
Ghi rõ trong điều kiện |
| 施行 |
Liên quan |
Thi hành (ban hành luật) |
Khác giai đoạn với 適用 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 適: “thích” — On: テキ; Kun: かな(う)。Hợp với, đúng với.
- 用: “dụng” — On: ヨウ; Kun: もち(いる)。Dùng, sử dụng.
- Nghĩa ghép: dùng một điều đúng mực cho đối tượng → áp dụng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hợp đồng, “本規約は日本国内にのみ適用されます” nghĩa là chỉ áp dụng trên lãnh thổ Nhật. Ở hệ thống giá, “クーポン自動適用” là tính năng phổ biến. Tránh dùng 適用 khi nói “cài đặt ứng dụng” (app) hay “nộp đơn xin việc” (apply); đó là ngữ cảnh khác.
8. Câu ví dụ
- この割引は学生証を提示した場合に適用されます。
Giảm giá này được áp dụng khi xuất trình thẻ sinh viên.
- 新しい規則を来月から全社に適用する。
Áp dụng quy định mới cho toàn công ty từ tháng sau.
- 本条は海外取引には適用されない。
Điều khoản này không áp dụng cho giao dịch ở nước ngoài.
- 特例適用の可否について審査中だ。
Đang xét việc có áp dụng ngoại lệ hay không.
- このケースには民法第709条を適用すべきだ。
Nên áp dụng Điều 709 Bộ luật Dân sự cho trường hợp này.
- プロモーションは自動適用ではありません。コード入力が必要です。
Khuyến mãi không được áp dụng tự động. Cần nhập mã.
- 遡及適用は原則として認められていない。
Về nguyên tắc, không chấp nhận áp dụng hồi tố.
- 対象外商品にはクーポンが適用されない。
Phiếu giảm giá không áp dụng cho hàng hóa ngoài đối tượng.
- 各種ポリシーの適用範囲を明確にする。
Làm rõ phạm vi áp dụng của các chính sách.
- 条件に合致した場合のみ割増料金が適用される。
Chỉ khi thỏa điều kiện mới áp dụng phụ phí.