適用 [Thích Dụng]

てきよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

áp dụng

JP: この法律ほうりつはすべてのひと適用てきようされる。

VI: Đạo luật này áp dụng cho tất cả mọi người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この方法ほうほう適用てきよう範囲はんいひろい。
Phương pháp này có phạm vi áp dụng rộng.
この原則げんそく子供こどもにのみ適用てきようされる。
Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho trẻ em.
この規則きそくはその事例じれい適用てきようできない。
Quy tắc này không thể áp dụng cho trường hợp đó.
洗濯せんたく該当がいとうオプションを適用てきようした。
Tôi đã áp dụng tùy chọn tương ứng trên máy giặt.
この規則きそくはその場合ばあいには適用てきようできない。
Quy tắc này không thể áp dụng cho trường hợp đó.
その規則きそくはあらゆる場合ばあい適用てきようされる。
Quy tắc này được áp dụng trong mọi trường hợp.
この規則きそくはどのような場合ばあいにも適用てきようできる。
Quy tắc này có thể áp dụng cho mọi trường hợp.
この規則きそく外国がいこくじんにのみ適用てきようされます。
Quy tắc này chỉ áp dụng cho người nước ngoài.
このルールは適用てきようされない場合ばあいがある。
Có những trường hợp quy tắc này không được áp dụng.
その規則きそくはこの場合ばあいには適用てきようされる。
Quy tắc này được áp dụng trong trường hợp này.

Hán tự

Từ liên quan đến 適用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 適用
  • Cách đọc: てきよう
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ (適用する)
  • Nghĩa khái quát: áp dụng (quy định, luật, quy tắc, chính sách, mức giá) lên đối tượng cụ thể
  • Lĩnh vực: pháp luật, chính sách, vận hành hệ thống, thuế/giá, CNTT
  • JLPT gợi ý: N2–N1

2. Ý nghĩa chính

- 適用 là hành vi “áp dụng” một quy định/quy tắc/điều khoản lên trường hợp/đối tượng, hoặc trạng thái được áp dụng. Ví dụ: 割引を適用する, 法律を適用する.
- Danh từ đi kèm: 適用範囲 (phạm vi áp dụng), 適用条件, 適用対象, 適用外 (ngoài phạm vi áp dụng), 特例適用.

3. Phân biệt

  • 適用 vs 応用: 応用 = vận dụng kiến thức/kỹ thuật (ứng dụng), 適用 = áp dụng quy định/quy tắc vào trường hợp cụ thể.
  • 適用 vs 適応: 適応 = thích nghi (cơ thể/hệ thống), khác nghĩa.
  • 適用 vs 当てはめる: 当てはめる là động từ thường ngày “áp vào/so khớp”, 適用 trang trọng hơn.
  • 施行 (しこう/せこう): ban hành/thi hành luật; 適用: áp dụng luật đó vào trường hợp cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 規則を適用する〜に適用される/適用不可自動的に適用される遡及適用(áp dụng hồi tố).
  • Ngữ cảnh: hợp đồng/điều khoản, hệ thống billing, thuế/giảm giá, xử lý pháp lý, rule engine trong IT.
  • Danh từ ghép quan trọng: 適用範囲・適用条件・適用事例・適用外・特例適用.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応用 Khác biệt Ứng dụng, vận dụng Dùng với kiến thức/kỹ thuật
適応 Khác biệt Thích nghi Sinh học/tâm lý/hệ thống
当てはめる Gần nghĩa Áp vào, so khớp Thường nhật, ít trang trọng
適用外 Đối ý Ngoài phạm vi áp dụng Ghi rõ trong điều kiện
施行 Liên quan Thi hành (ban hành luật) Khác giai đoạn với 適用

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 適: “thích” — On: テキ; Kun: かな(う)。Hợp với, đúng với.
  • 用: “dụng” — On: ヨウ; Kun: もち(いる)。Dùng, sử dụng.
  • Nghĩa ghép: dùng một điều đúng mực cho đối tượng → áp dụng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp đồng, “本規約は日本国内にのみ適用されます” nghĩa là chỉ áp dụng trên lãnh thổ Nhật. Ở hệ thống giá, “クーポン自動適用” là tính năng phổ biến. Tránh dùng 適用 khi nói “cài đặt ứng dụng” (app) hay “nộp đơn xin việc” (apply); đó là ngữ cảnh khác.

8. Câu ví dụ

  • この割引は学生証を提示した場合に適用されます。
    Giảm giá này được áp dụng khi xuất trình thẻ sinh viên.
  • 新しい規則を来月から全社に適用する。
    Áp dụng quy định mới cho toàn công ty từ tháng sau.
  • 本条は海外取引には適用されない。
    Điều khoản này không áp dụng cho giao dịch ở nước ngoài.
  • 特例適用の可否について審査中だ。
    Đang xét việc có áp dụng ngoại lệ hay không.
  • このケースには民法第709条を適用すべきだ。
    Nên áp dụng Điều 709 Bộ luật Dân sự cho trường hợp này.
  • プロモーションは自動適用ではありません。コード入力が必要です。
    Khuyến mãi không được áp dụng tự động. Cần nhập mã.
  • 遡及適用は原則として認められていない。
    Về nguyên tắc, không chấp nhận áp dụng hồi tố.
  • 対象外商品にはクーポンが適用されない。
    Phiếu giảm giá không áp dụng cho hàng hóa ngoài đối tượng.
  • 各種ポリシーの適用範囲を明確にする。
    Làm rõ phạm vi áp dụng của các chính sách.
  • 条件に合致した場合のみ割増料金が適用される。
    Chỉ khi thỏa điều kiện mới áp dụng phụ phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 適用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?