応用力 [Ứng Dụng Lực]
おうようりょく

Danh từ chung

khả năng ứng dụng; kỹ năng thực tế

Hán tự

Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Dụng sử dụng; công việc
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 応用力