苦心 [Khổ Tâm]
くしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

công sức; công việc khó khăn; nỗ lực; khó khăn; lao động

JP: 苦心くしん甲斐かいがあった。

VI: Nỗ lực không uổng phí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その歌手かしゅはファンのむらがるなか苦心くしんしてすすんだ。
Ca sĩ đó đã vất vả lách qua đám đông người hâm mộ.
苦心くしん惨憺さんたんすえかんがした企画きかくが、会議かいぎ一瞬いっしゅんにして却下きゃっかされちゃうんだからな。
Sau bao nỗ lực gian khổ, kế hoạch cuối cùng bị bác bỏ ngay lập tức tại cuộc họp.

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 苦心