適用業務 [Thích Dụng Nghiệp Vụ]
てきようぎょうむ

Danh từ chung

ứng dụng

Hán tự

Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
Dụng sử dụng; công việc
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Vụ nhiệm vụ

Từ liên quan đến 適用業務