アプリ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
⚠️Từ viết tắt
ứng dụng
JP: iPadアプリを作るのがこんなに大変だとは思ってもみなかった。
VI: Tôi không ngờ là việc tạo một ứng dụng cho iPad lại khó khăn đến thế.
🔗 アプリケーションソフト
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このアプリ、すごいよ。
Ứng dụng này tuyệt lắm.
アプリをアップデートしてください。
Hãy cập nhật ứng dụng của bạn.
このアプリ、なんていうの?
Cái ứng dụng này tên là gì?
このアプリ、めっちゃ便利よ。
Ứng dụng này rất tiện lợi.
このアプリ気に入ってるの。
Tôi rất thích ứng dụng này.
このアプリ、何ていうの?
Ứng dụng này tên là gì?
そのアプリ、とても便利だよ。
Ứng dụng này rất tiện lợi.
今アンドロイド用アプリを開発しているところだ。
Tôi đang phát triển ứng dụng cho Android.
今ミクシィは全然やってないな。たま〜にアプリで遊ぶくらい。
Bây giờ tôi không còn sử dụng Mixi nữa, chỉ thi thoảng chơi app một chút.
新しいアプリをインストールしてみたら、とても便利で、毎日使うようになりました。
Sau khi cài đặt ứng dụng mới, tôi thấy nó rất tiện lợi và đã dùng hàng ngày.