精励 [Tinh Lệ]
せいれい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chăm chỉ; cần cù
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chăm chỉ; cần cù