騒がす [Tao]

さわがす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gây phiền phức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そとこう。ここはさわがしすぎるよ。
Chúng ta ra ngoài đi. Ở đây ồn quá.

Hán tự

Từ liên quan đến 騒がす