揺さぶる [Dao]
揺さ振る [Dao Chấn]
ゆさぶる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

lắc; xóc; đung đưa

JP: 地震じしん突然とつぜん建物たてものをゆさぶった。

VI: Động đất bất ngờ làm rung chuyển tòa nhà.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

làm chấn động; gây sốc

JP: つよえん経済けいざいさぶっている。

VI: Đồng yên mạnh đang làm rung chuyển nền kinh tế.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

làm mất tập trung (trong thể thao)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラブソングはわたしこころさぶる。
Bài hát tình yêu làm rung động trái tim tôi.

Hán tự

Dao lắc; rung

Từ liên quan đến 揺さぶる