揺らす [Dao]
ゆらす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lắc; đung đưa

JP: そして、徐々じょじょにスピードをげて、乗客じょうきゃくたちをみぎひだりにとらしながら、トンネルのなかすすんだ。

VI: Và dần dần tăng tốc, làm lắc lư hành khách qua lại, xông qua đường hầm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆりかごをらす世界せかい支配しはいする。
Tay đưa nôi là tay cai trị thế giới.

Hán tự

Dao lắc; rung

Từ liên quan đến 揺らす