ガタガタ
がたがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lạch cạch

JP: あらし雨戸あまどをがたがたとならした。

VI: Cơn bão làm cửa sổ rào rào.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

run rẩy; run lên; rung chuyển; lung lay; lắc lư

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cằn nhằn; càu nhàu; phàn nàn; than phiền

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

xiêu vẹo; lung lay; ọp ẹp; cũ kỹ; tồi tàn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みちがすごくガタガタだったんだよ。
Con đường hôm đó rất gập ghềnh.
トムはドアノブをガタガタらした。
Tom đã làm kêu cọt kẹt cái nắm cửa.
みちわるくてバスがガタガタれた。
Đường xấu khiến xe buýt rung lắc mạnh.
かぜつよくていえがガタガタってる。
Gió mạnh khiến ngôi nhà rung chuyển.
頭上ずじょう電車でんしゃがガタガタおんてていた。
Tàu điện phía trên đầu tôi đang phát ra tiếng động lớn.
こんな些細ささいなことでガタガタ文句もんくうな。
Đừng càm ràm về những chuyện nhỏ nhặt như thế.
自分じぶん前髪まえがみったら、ガタガタになっちゃった。
Tôi tự cắt mái tóc và nó trở nên lởm chởm.
本番ほんばんは、緊張きんちょうしてあしがガタガタふるえてました。
Trong buổi biểu diễn, tôi đã rất căng thẳng và chân run bần bật.
不言ふげん実行じっこう。ガタガタわずにやればいいんだよ。
Hành động không lời nói. Cứ làm đi mà không cần than vãn.
政府せいふみとめようとしないけれども、いま経済けいざい政策せいさくはガタガタだ。
Chính phủ không thừa nhận, nhưng chính sách kinh tế hiện tại đang rối ren.

Từ liên quan đến ガタガタ