Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lạch cạch
JP: 嵐が雨戸をがたがたとならした。
VI: Cơn bão làm cửa sổ rào rào.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
run rẩy; run lên; rung chuyển; lung lay; lắc lư
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
cằn nhằn; càu nhàu; phàn nàn; than phiền
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
xiêu vẹo; lung lay; ọp ẹp; cũ kỹ; tồi tàn