Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lạch cạch
JP: 皿はガチャガチャと床に落ちた。
VI: Bát đã rơi xuống sàn và vang lên tiếng động lớn.
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
liên tục (phàn nàn, v.v.); gây khó chịu; (nói) không ngừng
Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bừa bộn; lộn xộn; không gọn gàng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nhãn hiệu
máy bán đồ chơi viên; đồ chơi viên
🔗 カプセルトイ
Danh từ chung
Mecopoda nipponensis (loài dế)
🔗 クツワムシ