騒めく [Tao]
ざわめく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ồn ào; xôn xao

JP: 群衆ぐんしゅう興奮こうふんしてざわめいていた。

VI: Đám đông đã rất phấn khích và ồn ào.

Từ liên quan đến 騒めく