片付く
[Phiến Phó]
片づく [Phiến]
片づく [Phiến]
かたづく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
được sắp xếp; được chỉnh đốn
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
được giải quyết; được xử lý
JP: ごたごたが片付いてさばさばした。
VI: Mọi chuyện rối rắm đã được giải quyết, cảm thấy nhẹ nhõm.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
được hoàn thành
JP: 私の仕事は大概片付いた。
VI: Công việc của tôi gần như đã hoàn thành.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 cũng viết là 嫁く
được gả (cho ai đó)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明日までには仕事は片付くよ。
Công việc sẽ xong trước ngày mai.
もう仕事は片付いたの?
Việc đã xong chưa?
仕事もたいがい片付いた。
Công việc đã gần như hoàn tất.
仕事はほぼ片付いた。
Công việc đã gần như hoàn tất.
仕事は片付きましたか?
Bạn đã hoàn thành công việc chưa?
もめ事が片付いてホッとしました。
Mọi rắc rối đã được giải quyết, tôi thấy nhẹ nhõm.
いざこざも全部片付いて、やれやれです。
Mọi rắc rối đã được giải quyết, thật nhẹ nhõm.
トムの部屋、片付いてた?
Phòng của Tom có ngăn nắp không?