無秩序
[Vô Trật Tự]
むちつじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hỗn loạn; không trật tự
JP: みんなが規則に忠実でないと無秩序になる。
VI: Nếu mọi người không trung thành với quy tắc, sẽ có sự hỗn loạn.