猥雑 [Ổi Tạp]
わいざつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô tục; không đứng đắn; thô thiển; bẩn thỉu

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lộn xộn (của một nơi); không trật tự; hỗn loạn; bừa bộn

Hán tự

Ổi tục tĩu
Tạp tạp

Từ liên quan đến 猥雑